English - Vietnamese Math Glossary: A
| about | khoảng chừng |
| above | ở trên |
| asolute value | giá trị tuyệt đối, trị số tuyệt đối |
| accurate | chính xác |
| accurately label work | công việc có nhãn hiệu chính xác |
| act it out | làm |
| acute angle | góc nhọn |
| acute triangle | tam giác nhọn |
| add | cộng, tính cộng |
| addend | phần hay số được cộng thêm vào |
| addition | phép cộng, tính cộng, cộng, toán cộng |
| addition fact | cơ sở lập luận của phép cộng |
| addition sentence | mệnh đề phép cộng |
| addition sign | dấu cộng |
| additive inverses | phần nghịch đảo tính cộng |
| after | sau, sau khi |
| afternoon | buổi trưa |
| algebra | đại số |
| algebraic expression | biểu thức đại số |
| algebraic patterns | khuôn thức đại số |
| algebraic relationship | mối liên hệ đại số |
| algebraic relationships | các sự liên hệ đại số |
| algebraically | có tính chất đại số |
| alike | giống nhau |
| all | tất cả |
| all together | chung tất cả |
| almost | gần, hầu như |
| amount | số lượng |
| analog clock | đồng hồ có kim chỉ giờ và phút |
| analyze | phân tích |
| angle (∠) | góc |
| angle adjacent | góc kề |
| answer | đáp số, kết quả, trả lời |
| ante meridian (a.m.) | trước giờ ngọ (trước 12 giờ trưa) |
| application | sự áp dụng |
| apply | áp dụng |
| approach | giải (bài toán), đạt tới (kết quả) |
| appropriate mathematical language | từ toán học thích hợp |
| organize work | xếp đặt bài toán, công việc |
| arc | cung |
| area | diện tích |
| argument | lập luận, bàn luận |
| argument conjecture counterexample | dẫn chứng dựa trên lập luận phỏng đoán |
| arithmetic (numeric) expression | biểu thức số học |
| arithmetic expression | biểu thức toán học |
| arrange | xếp đặt, sắp xếp |
| array | mảng, chuỗi số sắp theo thứ tự |
| as long as | miễn là, với điều kiện là |
| associative property | đặc tính liên kết |
| attribute | liên hệ, trực thuộc |
| autumn (fall) | mùa thu |
| average | trung bình |
| axis (axes) | trục |
Source: http://321math.blogspot.com
No comments:
Post a Comment